boot camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boot camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boot camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boot camp.

Từ điển Anh Việt

  • boot camp

    /'bu:tkæmp/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boot camp

    camp for training military recruits