boot camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boot camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boot camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boot camp.
Từ điển Anh Việt
boot camp
/'bu:tkæmp/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boot camp
camp for training military recruits
Từ liên quan
- boot
- booth
- bootp
- boots
- booty
- booted
- bootee
- bootes
- bootie
- boot-up
- booting
- bootleg
- boot cap
- boot out
- bootback
- bootboys
- boothose
- bootjack
- bootlace
- bootless
- bootlick
- bootload
- boot camp
- boot chip
- boot disk
- boot file
- boot sale
- boot-tree
- bootblack
- bootmaker
- bootstrap
- boot block
- boot maker
- boot virus
- bootlegger
- bootlessly
- bootlicker
- boot button
- boot loader
- boot record
- boot sector
- boot socket
- boot-shaped
- bootlegging
- bootlicking
- boot loading
- boot program
- boot topping
- bootlessness
- booter cables