bootback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bootback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootback.

Từ điển Anh Việt

  • bootback

    /'bu:tblæk/

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đánh giày