bootmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bootmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootmaker.
Từ điển Anh Việt
bootmaker
/'bu:t,meikə/
* danh từ
thợ đóng giày ống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bootmaker
a maker of boots
Synonyms: boot maker