boot sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boot sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boot sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boot sector.

Từ điển Anh Việt

  • boot sector

    (Tech) cung khởi động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boot sector

    * kỹ thuật

    khởi động

    xây dựng:

    cung tỏa thúc

    toán & tin:

    rãnh ghi khởi động