boot sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boot sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boot sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boot sector.
Từ điển Anh Việt
boot sector
(Tech) cung khởi động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boot sector
* kỹ thuật
khởi động
xây dựng:
cung tỏa thúc
toán & tin:
rãnh ghi khởi động
Từ liên quan
- boot
- booth
- bootp
- boots
- booty
- booted
- bootee
- bootes
- bootie
- boot-up
- booting
- bootleg
- boot cap
- boot out
- bootback
- bootboys
- boothose
- bootjack
- bootlace
- bootless
- bootlick
- bootload
- boot camp
- boot chip
- boot disk
- boot file
- boot sale
- boot-tree
- bootblack
- bootmaker
- bootstrap
- boot block
- boot maker
- boot virus
- bootlegger
- bootlessly
- bootlicker
- boot button
- boot loader
- boot record
- boot sector
- boot socket
- boot-shaped
- bootlegging
- bootlicking
- boot loading
- boot program
- boot topping
- bootlessness
- booter cables