booted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booted.

Từ điển Anh Việt

  • booted

    mang giầy kiểu nào đó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • booted

    wearing boots

    Similar:

    boot: kick; give a boot to

    boot: cause to load (an operating system) and start the initial processes

    boot your computer

    Synonyms: reboot, bring up