bootes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bootes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bootes

    a constellation in the northern hemisphere near Ursa Major

    Similar:

    boot: kick; give a boot to

    boot: cause to load (an operating system) and start the initial processes

    boot your computer

    Synonyms: reboot, bring up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).