boot record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boot record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boot record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boot record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boot record

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi khởi động