bod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bod.
Từ điển Anh Việt
bod
* danh từ
người (nhất là đàn ông)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bod
* kỹ thuật
núi đất sét
cơ khí & công trình:
mẫu đất sét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bod
Similar:
human body: alternative names for the body of a human being
Leonardo studied the human body
he has a strong physique
the spirit is willing but the flesh is weak
Synonyms: physical body, material body, soma, build, figure, physique, anatomy, shape, chassis, frame, form, flesh
Từ liên quan
- bod
- bode
- body
- bodge
- bodega
- bodgie
- bodice
- bodied
- bodily
- boding
- bodkin
- bodoni
- bodeful
- bodying
- bodement
- bodensee
- bodiless
- body bag
- body cap
- body pad
- bodyless
- bodyline
- bodysurf
- bodytype
- bodywork
- bodacious
- bode plot
- bodo-garo
- body bolt
- body coat
- body copy
- body drag
- body face
- body hair
- body jack
- body mold
- body odor
- body part
- body plan
- body shop
- body suit
- body text
- body tube
- body type
- body-blow
- body-surf
- bodyguard
- bodymaker
- bodypaint
- body armor