physique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physique.
Từ điển Anh Việt
physique
/fi'zi:k/
* danh từ
cơ thể vóc người, dạng người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
physique
constitution of the human body
Synonyms: build, body-build, habitus
Similar:
human body: alternative names for the body of a human being
Leonardo studied the human body
he has a strong physique
the spirit is willing but the flesh is weak
Synonyms: physical body, material body, soma, build, figure, anatomy, shape, bod, chassis, frame, form, flesh