habitus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
habitus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habitus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habitus.
Từ điển Anh Việt
habitus
* danh từ
thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
habitus
* kỹ thuật
ngoại dạng
y học:
sắc diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
habitus
person's predisposition to be affected by something (as a disease)
the consumptive habitus
Similar:
physique: constitution of the human body
Synonyms: build, body-build