soma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soma.

Từ điển Anh Việt

  • soma

    * danh từ

    thân thể; thể; khúc; đốt

    phần sinh dưỡng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soma

    * kỹ thuật

    y học:

    thể chất phân biệt với tâm trí

    toàn bộ cơ thể ngoài trừ các tế bào sinh dục

Từ điển Anh Anh - Wordnet