soma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soma.
Từ điển Anh Việt
soma
* danh từ
thân thể; thể; khúc; đốt
phần sinh dưỡng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soma
* kỹ thuật
y học:
thể chất phân biệt với tâm trí
toàn bộ cơ thể ngoài trừ các tế bào sinh dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soma
leafless East Indian vine; its sour milky juice formerly used to make an intoxicating drink
Synonyms: haoma, Sarcostemma acidum
personification of a sacred intoxicating drink used in Vedic ritual
Similar:
human body: alternative names for the body of a human being
Leonardo studied the human body
he has a strong physique
the spirit is willing but the flesh is weak
Synonyms: physical body, material body, build, figure, physique, anatomy, shape, bod, chassis, frame, form, flesh
Từ liên quan
- soma
- soman
- somat
- somali
- somalia
- somatic
- somalian
- somatome
- somateria
- somatogene
- somatogram
- somatology
- somatotype
- somatically
- somatogenic
- somatologic
- somatopagus
- somatopathy
- somatoplasm
- somatosense
- somatotonia
- somaesthesia
- somaesthesis
- somatic cell
- somatoceptor
- somatochrome
- somatopleure
- somatosexual
- somatotropic
- somatotropin
- somatesthesia
- somatic sense
- somatodidymus
- somatogenetic
- somatopleunal
- somatosensory
- somatotrophin
- somatotrophix
- somataesthesis
- somatic nuclei
- somatotridymus
- somatopsychosis
- somali peninsula
- somatic delusion
- somatic effector
- somaticovisceral
- somalian shilling
- somatic sensation
- somatic agglutinin
- somatic chromosome