somatochrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatochrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatochrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatochrome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • somatochrome

    * kỹ thuật

    y học:

    nơron hình thể phân định rõ ràng