somatoceptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatoceptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatoceptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatoceptor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • somatoceptor

    * kỹ thuật

    y học:

    bộ phận nhận cảm thân