somatopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatopathy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • somatopathy

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh cơ thể