somatotrophin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somatotrophin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatotrophin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatotrophin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
somatotrophin
Similar:
somatotropin: a hormone produced by the anterior pituitary gland; promotes growth in humans
Synonyms: somatotropic hormone, somatotrophic hormone, STH, human growth hormone, growth hormone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).