somatotropin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatotropin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatotropin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatotropin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • somatotropin

    * kỹ thuật

    y học:

    hocmôn tăng trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet