somatome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somatome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatome.
Từ điển Anh Việt
somatome
* danh từ
đốt thân; khúc thân
somatome
* danh từ
đốt thân; khúc thân
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.