somatotropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somatotropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatotropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatotropic.
Từ điển Anh Việt
somatotropic
* tính từ
kích thích sinh dưỡng