somatotype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatotype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatotype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatotype.

Từ điển Anh Việt

  • somatotype

    * danh từ

    kiểu thân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • somatotype

    * kỹ thuật

    kiểu thân thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • somatotype

    Similar:

    body type: a category of physique