somat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somat.
Từ điển Anh Việt
somat
hình thái ghép có nghĩa là thể X soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng
hình thái ghép có nghĩa là thể X soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng
Từ liên quan
- somat
- somatic
- somatome
- somateria
- somatogene
- somatogram
- somatology
- somatotype
- somatically
- somatogenic
- somatologic
- somatopagus
- somatopathy
- somatoplasm
- somatosense
- somatotonia
- somatic cell
- somatoceptor
- somatochrome
- somatopleure
- somatosexual
- somatotropic
- somatotropin
- somatesthesia
- somatic sense
- somatodidymus
- somatogenetic
- somatopleunal
- somatosensory
- somatotrophin
- somatotrophix
- somataesthesis
- somatic nuclei
- somatotridymus
- somatopsychosis
- somatic delusion
- somatic effector
- somaticovisceral
- somatic sensation
- somatic agglutinin
- somatic chromosome
- somatosensory system
- somatotropic hormone
- somatotrophic hormone
- somatic sensory system
- somatic cell nuclear transfer
- somatic cell nuclear transplantation