somat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somat.

Từ điển Anh Việt

  • somat

    hình thái ghép có nghĩa là thể X soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng

    hình thái ghép có nghĩa là thể X soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng