somatogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatogenetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • somatogenetic

    Similar:

    somatogenic: of or arising from physiological causes rather than being psychogenic in origin

    somatogenic theories of schizophrenia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).