somatogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • somatogram

    * kỹ thuật

    y học:

    phim chụp tia X thân thể