somatoplasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somatoplasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatoplasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatoplasm.

Từ điển Anh Việt

  • somatoplasm

    /'soumətəplæzm/

    * danh từ

    chất xôma