somatopleure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somatopleure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somatopleure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somatopleure.
Từ điển Anh Việt
somatopleure
* danh từ
lá vách thân, lá thành thân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
somatopleure
* kỹ thuật
y học:
lá phôi soma