somali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somali.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • somali

    the Cushitic language spoken by the Somali

    Similar:

    somalian: a member of a tall dark (mostly Muslim) people inhabiting Somalia

    somalian: of or relating to the African republic of Somalia or its people or their language and culture

    Somali coffee is excellent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).