chassis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chassis
/'ʃæsi/
* danh từ, số nhiều chassis
khung gầm (ô tô, máy bay...)
chassis
(Tech) khung, dàn, sátxi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chassis
* kỹ thuật
bệ máy
cái khuôn
đế máy
khung
khung gầm
khung sườn
khung xe
satxi
sườn
cơ khí & công trình:
càng (máy bay, xe)
khung gầm (ô tô)
xây dựng:
giàn (xe, máy)
điện:
giàn máy
khung (giàn máy)
ô tô:
khung gầm (thân xe)
khung gầm ô tô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chassis
a metal mounting for the circuit components of an electronic device
the skeleton of a motor vehicle consisting of a steel frame supported on springs that holds the body and motor
Similar:
human body: alternative names for the body of a human being
Leonardo studied the human body
he has a strong physique
the spirit is willing but the flesh is weak
Synonyms: physical body, material body, soma, build, figure, physique, anatomy, shape, bod, frame, form, flesh