chassis dynamometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chassis dynamometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chassis dynamometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chassis dynamometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chassis dynamometer

    * kỹ thuật

    ô tô:

    dụng cụ kiểm nghiệm xe