chassis lubrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chassis lubrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chassis lubrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chassis lubrication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chassis lubrication

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    việc bôi trơn khung xe