anatomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anatomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anatomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anatomy.
Từ điển Anh Việt
anatomy
/ə'nætəmi/
* danh từ
thuật mổ xẻ
khoa giải phẫu
bộ xương; xác ướp (dùng để học)
(thông tục) người gầy giơ xương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anatomy
* kỹ thuật
y học:
cơ thể học
xây dựng:
giải phẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anatomy
the branch of morphology that deals with the structure of animals
Synonyms: general anatomy
a detailed analysis
he studied the anatomy of crimes
Similar:
human body: alternative names for the body of a human being
Leonardo studied the human body
he has a strong physique
the spirit is willing but the flesh is weak
Synonyms: physical body, material body, soma, build, figure, physique, shape, bod, chassis, frame, form, flesh