bodeful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bodeful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodeful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodeful.
Từ điển Anh Việt
bodeful
/'boudful/
* tính từ
báo điềm gở; gở
bodeful
/'boudful/
* tính từ
báo điềm gở; gở
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.