bodice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bodice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodice.
Từ điển Anh Việt
bodice
/'bɔdis/
* danh từ
vạt trên (của áo dài nữ)
áo lót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bodice
part of a dress above the waist