bodiless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bodiless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodiless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodiless.
Từ điển Anh Việt
bodiless
/'bɔdilis/
* tính từ
vô hình, vô thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bodiless
having no trunk or main part
a bodiless head
Synonyms: bodyless
Similar:
discorporate: not having a material body
bodiless ghosts
Synonyms: unembodied, unbodied, disembodied