disembodied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disembodied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disembodied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disembodied.

Từ điển Anh Việt

  • disembodied

    * tính từ

    (nói về linh hồn) lìa khỏi xác

    (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở

Từ điển Anh Anh - Wordnet