discorporate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discorporate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discorporate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discorporate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discorporate
not having a material body
bodiless ghosts
Synonyms: unembodied, bodiless, unbodied, disembodied
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).