unembodied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unembodied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unembodied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unembodied.
Từ điển Anh Việt
unembodied
/'ʌnim'bɔdid/
* tính từ
vô thể, vô hình
không hợp vào, không gộp vào (trong một thể)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unembodied
Similar:
discorporate: not having a material body
bodiless ghosts
Synonyms: bodiless, unbodied, disembodied