bodo-garo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bodo-garo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodo-garo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodo-garo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bodo-garo

    Kamarupan languages spoken in the state of Assam in northeastern India

    Synonyms: Barish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).