bodensee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bodensee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodensee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodensee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bodensee
Similar:
constance: a lake in southeastern Germany on the northern side of the Swiss Alps; forms part of the Rhine River
Synonyms: Lake Constance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).