constance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constance
a lake in southeastern Germany on the northern side of the Swiss Alps; forms part of the Rhine River
Synonyms: Lake Constance, Bodensee
the council in 1414-1418 that succeeded in ending the Great Schism in the Roman Catholic Church
Synonyms: Council of Constance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).