bodkin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bodkin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodkin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodkin.

Từ điển Anh Việt

  • bodkin

    /'bɔdkin/

    * danh từ

    cái xỏ dây, cái xỏ băng vải

    cái cặp tóc

    dao găm

    người bị ép vào giữa (hai người)

    to sit bodkin: bị ngồi ép vào giữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bodkin

    formerly a long hairpin; usually with an ornamental head

    a small sharp-pointed tool for punching holes in leather or fabric

    a blunt needle for threading ribbon through loops

    Synonyms: threader

    Similar:

    poniard: a dagger with a slender blade