poniard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poniard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poniard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poniard.
Từ điển Anh Việt
poniard
/'pɔnjəd/
* ngoại động từ
đâm bằng dao găm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poniard
a dagger with a slender blade
Synonyms: bodkin
stab with a poniard