threader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
threader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threader.
Từ điển Anh Việt
threader
/'θredə/
* danh từ
người xâu (kim, hột ngọc)
(kỹ thuật) máy ren (đinh ốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
threader
Similar:
bodkin: a blunt needle for threading ribbon through loops