bodacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bodacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodacious.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bodacious

    incorrigible

    a bodacious gossip

    Similar:

    audacious: unrestrained by convention or propriety

    an audacious trick to pull

    a barefaced hypocrite

    the most bodacious display of tourism this side of Anaheim"- Los Angeles Times

    bald-faced lies

    brazen arrogance

    the modern world with its quick material successes and insolent belief in the boundless possibilities of progress"- Bertrand Russell

    Synonyms: barefaced, bald-faced, brassy, brazen, brazen-faced, insolent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).