insolent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insolent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insolent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insolent.

Từ điển Anh Việt

  • insolent

    /'insələnt/

    * tính từ

    xấc láo, láo xược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insolent

    Similar:

    impudent: marked by casual disrespect

    a flip answer to serious question

    the student was kept in for impudent behavior

    Synonyms: snotty-nosed, flip

    audacious: unrestrained by convention or propriety

    an audacious trick to pull

    a barefaced hypocrite

    the most bodacious display of tourism this side of Anaheim"- Los Angeles Times

    bald-faced lies

    brazen arrogance

    the modern world with its quick material successes and insolent belief in the boundless possibilities of progress"- Bertrand Russell

    Synonyms: barefaced, bodacious, bald-faced, brassy, brazen, brazen-faced