impudent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impudent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impudent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impudent.

Từ điển Anh Việt

  • impudent

    /im'pru:dənt/

    * tính từ

    trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ

    what an impudent rascal!: thật là một thằng xỏ lá mặt dày

    what an impudent slander!: thật là một sự vu khống trơ trẽn!

    láo xược, hỗn xược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impudent

    marked by casual disrespect

    a flip answer to serious question

    the student was kept in for impudent behavior

    Synonyms: insolent, snotty-nosed, flip

    Similar:

    fresh: improperly forward or bold

    don't be fresh with me

    impertinent of a child to lecture a grownup

    an impudent boy given to insulting strangers

    Don't get wise with me!

    Synonyms: impertinent, overbold, smart, saucy, sassy, wise