overbold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overbold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overbold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overbold.

Từ điển Anh Việt

  • overbold

    /'ouvə'bould/

    * tính từ

    quá liều, quá táo bạo

    quá xấc xược, quá xấc láo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overbold

    * kỹ thuật

    y học:

    quá liều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overbold

    Similar:

    fresh: improperly forward or bold

    don't be fresh with me

    impertinent of a child to lecture a grownup

    an impudent boy given to insulting strangers

    Don't get wise with me!

    Synonyms: impertinent, impudent, smart, saucy, sassy, wise