boar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boar.
Từ điển Anh Việt
boar
/bɔ:/
* danh từ
lợn đực
thịt lợn đực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boar
* kinh tế
lợn đực
thịt lợn đực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boar
an uncastrated male hog
Similar:
wild boar: Old World wild swine having a narrow body and prominent tusks from which most domestic swine come; introduced in United States
Synonyms: Sus scrofa
Từ liên quan
- boar
- board
- boart
- boards
- boarded
- boarder
- boarish
- board up
- boarding
- boarfish
- boar-fish
- boardroom
- boardwalk
- boarhound
- boar house
- board base
- board card
- board deck
- board felt
- board foot
- board game
- board mill
- board room
- board rule
- board test
- board walk
- board costs
- board house
- board mould
- board order
- board panel
- board-wages
- boar thistle
- board broker
- board lining
- board member
- board tester
- boarding-out
- board ceiling
- board machine
- board measure
- board meeting
- board minutes
- board station
- boarded floor
- boarding card
- boarding pass
- boarding-ship
- boardinghouse
- board computer