boar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boar.

Từ điển Anh Việt

  • boar

    /bɔ:/

    * danh từ

    lợn đực

    thịt lợn đực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boar

    * kinh tế

    lợn đực

    thịt lợn đực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boar

    an uncastrated male hog

    Similar:

    wild boar: Old World wild swine having a narrow body and prominent tusks from which most domestic swine come; introduced in United States

    Synonyms: Sus scrofa