boar thistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boar thistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boar thistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boar thistle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boar thistle
Similar:
bull thistle: European thistle with rather large heads and prickly leaves; extensively naturalized as a weed in the United States
Synonyms: spear thistle, Cirsium vulgare, Cirsium lanceolatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- boar
- board
- boart
- boards
- boarded
- boarder
- boarish
- board up
- boarding
- boarfish
- boar-fish
- boardroom
- boardwalk
- boarhound
- boar house
- board base
- board card
- board deck
- board felt
- board foot
- board game
- board mill
- board room
- board rule
- board test
- board walk
- board costs
- board house
- board mould
- board order
- board panel
- board-wages
- boar thistle
- board broker
- board lining
- board member
- board tester
- boarding-out
- board ceiling
- board machine
- board measure
- board meeting
- board minutes
- board station
- boarded floor
- boarding card
- boarding pass
- boarding-ship
- boardinghouse
- board computer