boar house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boar house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boar house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boar house.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boar house
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà nuôi lợn
Từ liên quan
- boar
- board
- boart
- boards
- boarded
- boarder
- boarish
- board up
- boarding
- boarfish
- boar-fish
- boardroom
- boardwalk
- boarhound
- boar house
- board base
- board card
- board deck
- board felt
- board foot
- board game
- board mill
- board room
- board rule
- board test
- board walk
- board costs
- board house
- board mould
- board order
- board panel
- board-wages
- boar thistle
- board broker
- board lining
- board member
- board tester
- boarding-out
- board ceiling
- board machine
- board measure
- board meeting
- board minutes
- board station
- boarded floor
- boarding card
- boarding pass
- boarding-ship
- boardinghouse
- board computer