bc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bc.
Từ điển Anh Việt
bc
* (viết tắt)
Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ)
in (the year) 2000 BC: vào năm 2000 trước Công nguyên
Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá Anh ở các nước khác) (British Council)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bc
before the Christian era; used following dates before the supposed year Christ was born
in 200 BC
Synonyms: B.C., before Christ
Từ liên quan
- bc
- bcc
- bcd
- bce
- bcc:
- bcd code
- bcs theory
- bcd time code
- bcu (block control)
- bcs (bar code system)
- bcc (blind carbon copy)
- bcb (block control byte)
- bch (bock control header)
- bcd (binary-coded decimal)
- bcc (block check character)
- bcp (basic control program)
- bc mode (basic control mode)
- bcs (british computer society)
- bcug (bilateral closed user group)
- bcs (binary compatibility standard)
- bch code (bose chaudhuri hocquenghem)