bcs (binary compatibility standard) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bcs (binary compatibility standard) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bcs (binary compatibility standard) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bcs (binary compatibility standard).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bcs (binary compatibility standard)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiêu chuẩn tương thích nhị phân